Muốn biết HF là chất điện li mạnh hay yếu trong chương trình Hóa học 11, hãy theo dõi bài viết dưới đây của ku89 ngay hôm nay nhé!
HF là chất điện li mạnh hay chất điện li yếu? Ứng dụng của HF trong sản xuất và đời sống như thế nào? Hãy cùng ku89 tìm hiểu thêm về HF trong bài viết dưới đây nhé!
HF là chất điện li mạnh hay chất điện li yếu?
Trước khi làm rõ HF là chất điện li mạnh hay yếu, trước tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu HF là gì nhé!
Tần số cao là gì?
HF là tên viết tắt của hợp chất hydro florua, còn được gọi là axit flohydric. Cùng với hydro florua, axit flohidric là nguồn cung cấp flo quan trọng; nó là tiền chất của nhiều loại thuốc, polyme như polytetrafluoroethylen và hầu hết các chất tổng hợp có chứa flo.
HF tồn tại ở dạng khí và chất lỏng không màu, mùi hắc. Trong dung dịch nước, HF được gọi là axit flohydric.
Nó là một nguyên liệu quan trọng trong quá trình chế biến nhiều hợp chất quan trọng, bao gồm thuốc và polyme.
CuSO4 có kết tủa không? Một số ứng dụng của CuSO4
HF là chất điện li mạnh hay chất điện li yếu?
HF là một chất điện li yếu vì HF là một axit yếu. Chất điện li yếu là chất khi tan trong nước một phần phân li, phần còn lại tồn tại trong dung dịch dưới dạng phân tử.
Để chứng minh HF là chất điện li mạnh hay yếu, ta thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Lấy 2 cốc nước có cùng nồng độ dung dịch NaF và HF.
- Bước 2: Cho 2 cốc đựng dung dịch này vào bộ dụng cụ thử độ dẫn điện của dung dịch và đấu dây vào nguồn điện.
- Bước 3: Quan sát và rút ra kết luận. Bóng đèn sáng hơn trong cốc là NaF (NaF là chất điện li mạnh) và bóng đèn yếu hơn trong cốc là HF (HF là chất điện li yếu).
Phương trình điện phân:
HF → H + + F-
Chia se : Công thức hóa học của đường là gì?
Tính chất vật lý của HF
Sau đây, ku89 sẽ giới thiệu đến các bạn những tính chất vật lý tuyệt vời của HF và giúp các bạn hiểu rõ hơn về HF là chất điện li mạnh hay yếu nhé!
Tính chất vật lý của HE:
- Trọng lượng riêng: 1,15 g / L, khí (25 ° C); 0,99 g / mL, chất lỏng (19,5 ° C).
- Độ nóng chảy: -83,6 độ C (189,6 K; -118,5 độ F).
- Điểm sôi: 19,5 độ C (292,6 K; 67,1 độ F).
- áp suất hơi: 783 mmHg (20 độ C).
- Tính axit (pKa): 3,17.
- Độ hòa tan trong nước: > 95%
- HF là chất lỏng không màu.
- HF nhẹ hơn không khí.
HF là chất làm nóng chảy thủy tinh vì HF phản ứng với SiO2, thành phần chính của thủy tinh. Hóa chất HF rất dễ phản ứng với thủy tinh nên chúng thường được đựng trong chai nhựa polyetylen hoặc teflon.
Tính chất hóa học của HF
HF là một axit yếu, vì vậy nó có tất cả các tính chất của một axit. Vậy HF có những tính chất hóa học nào, mời các bạn cùng ku89 tìm hiểu nhé!
Tính chất hóa học của HF:
- Phản ứng màu: HF làm đổi màu quỳ tím thành đỏ.
- Tác dụng với phi kim loại:
- HF + O2 → HFO2
- HF + 2 Br2 → BrI4
- Hiệu ứng nước:2 HF + H2O → H2 + HFO2
- Phản ứng với bazơ:
- Axit HF phản ứng với bazơ để tạo thành muối và nước. Phản ứng của axit và bazơ được gọi là phản ứng trung hòa.
- Phương trình hóa học:
- NaOH + HF → NaF + H2O
- Ca (OH) 2 + 2 HF → CaF2 + 2 H2O
- Phản ứng với oxit:
- HF có khả năng hòa tan các oxit kim loại. Tính chất đặc biệt của axit HF là nó phản ứng với SiO2 (có sẵn trong các chế phẩm thủy tinh). Axit flohydric (HF) dễ dàng hòa tan silic đioxit (SiO2) để tạo ra khí SiF4 và nước.
- Phương trình phản ứng của thủy tinh như sau:
- 4 HF + SiO2 → SiF4 + 2 H2O
- SiO2 + 6 HF → H2SiF4 + 2 H2O
- Vai trò của muối:
- Phản ứng axit – muối là một trong nhiều phản ứng hóa học mà chúng ta gặp thường xuyên. Axit HF phản ứng với muối tạo thành muối mới và axit mới. Muối (F-) là chất tan.
- Phương trình hóa học:
- CuCl2 + HF → CuF2 + HCl
- Na2SiO3 + 8 HF → 3H2O + 2 NaF + H2SiF6
Sau khi tìm hiểu tính chất hóa học của HF, có thể thấy HF có thể hòa tan được nhiều oxit của kim loại và phi kim loại. HF được coi là một chất hóa học quan trọng với hàng loạt ứng dụng trong đời sống.
Làm thế nào để điều chế tần số cao?
Để điều chế HF, phương pháp sunfat được sử dụng. Đó là làm cho muối florua phản ứng với axit sunfuric đặc (H2SO4). Vì H2SO4 là chất oxi hóa nên không đủ mạnh để oxi hóa HF.
Phương trình điều chế tần số cao:
CaF2 + H2SO4 → 2 HF ↑ + CaSO4 ↓
Điều kiện phản ứng: Nhiệt độ là 250 độ C.
HF trong thực tế
Dưới đây là một số ứng dụng của HF trong đời sống và sản xuất:
- Đối với chữ trên kính.
- Để loại bỏ các tạp chất oxit khỏi bề mặt kim loại, tẩy cặn trong bộ trao đổi nhiệt.
- Dùng để gia công inox, thép không gỉ, inox bị ăn mòn và đổi màu.
- Để sản xuất làm giàu uranium.
- Trong dầu mỏ, axit flohydric được sử dụng trong quá trình alkyl hóa trong các nhà máy lọc dầu.
- Axit flohydric (HF) được sử dụng trong hóa học organofluorine. HF là một nguồn flo trong sản xuất các hợp chất flo hữu cơ.
- Do tính hòa tan của các oxit, axit HF được sử dụng để hòa tan các mẫu đá trước khi phân tích để chiết xuất các hóa thạch hữu cơ từ đá silicat.
Làm gì khi HF xâm nhập vào cơ thể?
Trong quá trình sử dụng, nếu chẳng may HF dính vào cơ thể, bạn cần thực hiện ngay các biện pháp sau:
- Rửa bằng nước sạch hoặc dung dịch NaHCO3 5%, sau đó ngâm vùng tiếp xúc với axit trong dung dịch amoniac 1-2% trong 1-2 giờ.
- Rửa bằng magie sulfat 20% hoặc canxi gluconat 10% trong nước.
- Nếu không có các giải pháp trên, hãy nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời, tránh những nguy hại không đáng có.
HF có thể gây ra các vết thương nghiêm trọng, sâu và rất đau, phá hủy tất cả các mô xương. Vì vậy, để bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng, nơi làm việc cần có biện pháp thông gió tốt, sàn và tường phòng làm bằng vật liệu chịu axit flohydric.
Hy vọng những thông tin trên có thể giúp bạn hiểu được HF là chất điện ly mạnh hay yếu. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận và ku89 sẽ giải đáp cho bạn trong thời gian sớm nhất. Đừng quên ghé thăm ku89 mỗi ngày!
Tham gia nhiều trò chơi kiếm tiền cùng các mỹ nữ xinh đẹp chia bài, xóc đĩa , game xổ số
Trở lại Nhà cái KUBET đăng ký tham gia KU89 Trang tổng KU casino thuộc tập đoàn JZ.